Product Description
Kích thước (mm) (L) x (W) x (H) |
Trọng lượng (kgs) | Colour | Unit |
275x185x300 | 6 | ||
345x235x365 | 9.5 | ||
425x275x465 | 16 | ||
515x340x555 | 24 |
Kích thước (mm) (L) x (W) x (H) |
Trọng lượng (kgs) | Colour | Unit |
275x185x300 | 6 | ||
345x235x365 | 9.5 | ||
425x275x465 | 16 | ||
515x340x555 | 24 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.