Product Description
Kích thước D x H (mm) | Trọng lượng (kgs) |
D275/185 x H300 | 5.5 |
D345/235 x H365 | 8 |
D425/275 x H465 | 15.5 |
D515/340 x H555 | 21 |
Kích thước D x H (mm) | Trọng lượng (kgs) |
D275/185 x H300 | 5.5 |
D345/235 x H365 | 8 |
D425/275 x H465 | 15.5 |
D515/340 x H555 | 21 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.