Product Description
Kích thước (mm) (L) x (W) x (H) |
Trọng lượng (kgs) | màu sắc | Unit |
430x230x520 | 18 | ||
325x155x375 | 9 | ||
250x115x285 | 3 |
Kích thước (mm) (L) x (W) x (H) |
Trọng lượng (kgs) | màu sắc | Unit |
430x230x520 | 18 | ||
325x155x375 | 9 | ||
250x115x285 | 3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.